🔍 Search: PHÍ LÀM GẤP
🌟 PHÍ LÀM GẤP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
급행료
(急行料)
Danh từ
-
1
급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.
1 CƯỚC PHÍ TỐC HÀNH: Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường. -
2
일을 빨리 처리해 달라는 뜻에서 일을 맡은 사람에게 비공식적으로 주는 돈.
2 PHÍ LÀM GẤP: Tiền đưa cho người được giao công việc nào đó một cách không chính thức với ý nhờ xử lý nhanh công việc.
-
1
급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.